Thực đơn
Gừng Thành phần hóa họcTinh dầu (1% đến 3%), bao gồm zingiberene, sesquiphellandrene và beta-bisabolene.[2]
Chất cay 1% đến 2.5% gingerols và shogaols, phần lớn trong số đó là 6-gingerol[2]
Các thành phần beta-sesquiphellandrene và (-) - zingi berene cao nhất trong gừng tươi, và phân hủy khi sấy và lưu trữ. Điều này lý giải vì sao y học cổ truyền Trung Quốc ưu tiên dùng thân rễ tươi trong điều trị cảm lạnh thông thường. Các gingerols dần dần phân hủy thành shogaols.
Thực đơn
Gừng Thành phần hóa họcLiên quan
Gừng Gừng gió Gừng dại Gung Ré Gungjeong-dong Gung-dong Gungwiller Güngören Gungbok Güngeçti, BismilTài liệu tham khảo
WikiPedia: Gừng http://www.britannica.com/EBchecked/topic/233889 http://www.ars-grin.gov/cgi-bin/npgs/html/taxon.pl... http://bachkhoatoanthu.vass.gov.vn/noidung/tudien/... https://fdc.nal.usda.gov https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Zingib... https://species.wikimedia.org/wiki/Zingiber_offici...